Phiên âm : dìng shū zhēn.
Hán Việt : đinh thư châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝在釘書機內, 用來釘書的鐵針, 外形如ㄇ。也作「訂書針」。