VN520


              

釘鈀

Phiên âm : dīng bǎ.

Hán Việt : đinh ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種長柄鐵製有齒兵器。《西遊記》第一九回:「那怪一聞此言, 丟了釘鈀, 唱個大喏道:『那取經人在那裡?』」


Xem tất cả...