Phiên âm : dīng bǎ.
Hán Việt : đinh ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種長柄鐵製有齒兵器。《西遊記》第一九回:「那怪一聞此言, 丟了釘鈀, 唱個大喏道:『那取經人在那裡?』」