VN520


              

釘嘴鐵舌

Phiên âm : dīng zuǐ tiě shé.

Hán Việt : đinh chủy thiết thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釘、鐵, 均為堅硬的物體。釘嘴鐵舌比喻嘴硬, 不肯認輸。明.無名氏《女姑姑》第四折:「法座下有甚釘嘴鐵舌, 銅頭鐵額, 與吾問禪, 請推下問。」也作「丁嘴鐵舌」。


Xem tất cả...