Phiên âm : dīng shāo.
Hán Việt : đinh sao.
Thuần Việt : theo dõi; bám theo; bám đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo dõi; bám theo; bám đuôi. 暗中跟在后面(監視人的行動). 也作盯梢.