Phiên âm : dìng kòu zi.
Hán Việt : đinh khấu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 縫扣子, .
Trái nghĩa : , .
把鈕扣縫綴在衣服上。如:「這衣服只剩下釘扣子的工作就算完成了!」