VN520


              

釋菜

Phiên âm : shì cài.

Hán Việt : thích thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代初入學時, 用芹藻之類的植物禮敬先師, 稱為「釋菜」。《禮記.月令》:「上丁, 命樂正習舞釋菜。」


Xem tất cả...