Phiên âm : shì cài.
Hán Việt : thích thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代初入學時, 用芹藻之類的植物禮敬先師, 稱為「釋菜」。《禮記.月令》:「上丁, 命樂正習舞釋菜。」