VN520


              

釋手

Phiên âm : shì shǒu.

Hán Việt : thích thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放下、離手。如:「愛不釋手」。《儒林外史》第一回:「危素受了禮物, 只把這本冊頁看了又看, 愛玩不忍釋手。」


Xem tất cả...