Phiên âm : shì shǒu.
Hán Việt : thích thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放下、離手。如:「愛不釋手」。《儒林外史》第一回:「危素受了禮物, 只把這本冊頁看了又看, 愛玩不忍釋手。」