Phiên âm : shì zǐ.
Hán Việt : thích tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教的出家人。唐.顧況〈尋僧〉詩二首之二:「彌天釋子本高情, 往往山中獨自行。」《西遊記》第二九回:「小僧是唐朝釋子。承我天子敕旨, 前往西方取經。」