Phiên âm : shì bù.
Hán Việt : thích bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛經。《文選.孔稚圭.北山移文》:「談空空於釋部, 覈玄玄於道流。」