VN520


              

釋憾

Phiên âm : shì hàn.

Hán Việt : thích hám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消除心中的怨恨。《左傳.隱公五年》:「請君釋憾於宋, 敝邑為道。」《淮南子.本經》:「血充則氣激, 氣激則發怒, 發怒則有所釋憾矣。」


Xem tất cả...