Phiên âm : shì lì.
Hán Việt : thích lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解釋著書的條例。例春秋釋例、說文釋例解釋著書的條例。如:「春秋釋例」。