Phiên âm : chǒu shēng sì yì.
Hán Việt : xú thanh tứ dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惡名遠播。如:「他行為放浪, 早已醜聲四溢。」