Phiên âm : dū liào jiàng.
Hán Việt : đô liệu tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木工。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「梓人蓋古之審曲面勢者, 今謂之都料匠云。」