VN520


              

都料匠

Phiên âm : dū liào jiàng.

Hán Việt : đô liệu tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木工。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「梓人蓋古之審曲面勢者, 今謂之都料匠云。」


Xem tất cả...