VN520


              

都大

Phiên âm : dū dà.

Hán Việt : đô đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原來。唐.元稹〈有所教〉詩:「人人總解爭時勢, 都大須看各自宜。」唐.杜牧〈雲〉詩:「盡日看雲首不回, 無心都大似無才。」


Xem tất cả...