VN520


              

都市家具

Phiên âm : dū shì jiā jù.

Hán Việt : đô thị gia cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設置在都市內與人們生活休憩相關的器具用品, 包括有座椅、垃圾筒、電話亭、路燈、候車亭、噴泉水景、觀景雕塑、郵筒、海報亭、布告板等。


Xem tất cả...