VN520


              

都纂

Phiên âm : dū zuǎn.

Hán Việt : đô toản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

總纂。《舊唐書.卷一四.憲宗本紀上》:「吉甫都纂其事, 成書十卷。」


Xem tất cả...