VN520


              

都保

Phiên âm : dū bǎo.

Hán Việt : đô bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代王安石時變募兵而創行保甲法, 以十家為一保, 五十家為一大保, 十大保為一都保。


Xem tất cả...