Phiên âm : dū du.
Hán Việt : đô đốc .
Thuần Việt : đô đốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đô đốc. 古時的軍事長官. 民國初年各省也設有都督, 兼管民政.