VN520


              

都嚕

Phiên âm : dū lu.

Hán Việt : đô lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。連續小聲的自言自語。如:「會議已作成決議, 他還在都嚕不停。」《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「今朝是個好日頭, 只管都嚕都嚕說甚麼?」


Xem tất cả...