VN520


              

都市美容師

Phiên âm : dū shì měi róng shī.

Hán Việt : đô thị mĩ dong sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對環保人員的美稱。如:「一早起來的清潔隊員就是清晨的都市美容師。」也稱為「城市美容師」。


Xem tất cả...