Phiên âm : dū jiǎng.
Hán Việt : đô giảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古時主持學舍的人。2.學舍主講的人。《後漢書.卷三七.丁鴻傳》:「鴻年十三, 從桓榮受歐陽尚書, 三年而明章句, 善論難, 為都講。」3.講唱變文時擔任唱經的人。