Phiên âm : dū du mó mó.
Hán Việt : đô đô ma ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲疑、拖延。《醒世姻緣傳》第四八回:「狄希陳都都磨磨, 蹭前退後, 那裡敢進去。」也作「都抹」、「都都摸摸」。