VN520


              

都都磨磨

Phiên âm : dū du mó mó.

Hán Việt : đô đô ma ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遲疑、拖延。《醒世姻緣傳》第四八回:「狄希陳都都磨磨, 蹭前退後, 那裡敢進去。」也作「都抹」、「都都摸摸」。


Xem tất cả...