VN520


              

都鄙

Phiên âm : dū bǐ.

Hán Việt : đô bỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代王侯子弟公卿大夫的采邑。2.京師與邊城。《文選.潘岳.藉田賦》:「于斯時也, 居靡都鄙, 民無華裔。」


Xem tất cả...