Phiên âm : dū yú xū fú.
Hán Việt : đô du hu phất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
都、俞, 表讚美、同意的感嘆詞。吁、咈, 表反對的感嘆詞。都、俞語本《書經.益稷》:「禹曰:『都!帝。慎乃在位。』帝曰:『俞。』」吁、咈語本《書經.堯典》:「帝曰:『吁!咈哉!』」都俞吁咈後用為形容君臣議事融洽。明.王世貞《鳴鳳記》第一五齣:「都俞吁咈, 榮名動百僚;進退周旋, 治道期千載。」也作「吁咈都俞」。