VN520


              

邦畿

Phiên âm : bāng jī.

Hán Việt : bang kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 疆域, .

Trái nghĩa : , .

國境、疆域。《詩經.商頌.玄鳥》:「邦畿千里, 維民所止, 肇域彼四海。」晉.嵇康〈贈秀才入軍五首〉詩之三:「浩浩洪流, 帶我邦畿。」


Xem tất cả...