Phiên âm : bāng jī.
Hán Việt : bang kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 疆域, .
Trái nghĩa : , .
國境、疆域。《詩經.商頌.玄鳥》:「邦畿千里, 維民所止, 肇域彼四海。」晉.嵇康〈贈秀才入軍五首〉詩之三:「浩浩洪流, 帶我邦畿。」