Phiên âm : bāng shì.
Hán Việt : bang sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國士, 國中才能出眾的人士。漢.劉向《新序.卷六.刺奢》:「趙襄子飲酒, 五日五夜不廢酒。謂侍者曰:『我誠邦士也!夫飲酒五日五夜矣, 而殊不病。』」