VN520


              

邦伯

Phiên âm : bāng bó.

Hán Việt : bang bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一方諸侯之長。《書經.盤庚下》:「嗚呼!邦伯、師長、百執事之人, 尚皆隱哉!」後泛稱各地方的長官。《唐詩紀事.卷二二.元結》:「得結輩十數公, 落落參錯天下, 為邦伯, 萬物吐氣, 天下少安可待矣。」也稱為「方伯」。


Xem tất cả...