Phiên âm : bāng běn.
Hán Việt : bang bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 國本, 國脈, .
Trái nghĩa : , .
國家的根本。《書經.五子之歌》:「民惟邦本, 本固邦寧。」