Phiên âm : bāng zú.
Hán Việt : bang tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邦國和宗族。即指故國鄉里。《詩經.小雅.黃鳥》:「言旋言歸, 復我邦族。」晉.陸機〈門有車馬客行〉:「借問邦族閒, 惻愴論存亡。」