Phiên âm : bāng mén.
Hán Việt : bang môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城門。《儀禮.既夕禮》:「至於邦門。」漢.鄭玄.注:「邦門, 城門也。」漢.袁康《越絕書.卷五.請糴內傅》:「胥願廓目于邦門, 以觀吳邦之大敗也。」