Phiên âm : bāng diàn.
Hán Việt : bang điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京畿, 古代天子直轄的地方。《書經.武成》:「邦甸侯衛, 駿奔走, 執豆籩。」唐.柳宗元《柳河東集.卷三七.為耆老等請復尊號表》:「況臣等得生邦甸, 幸遇盛明, 身體髮膚盡歸於聖育, 衣服飲食悉自於皇恩。」