VN520


              

邊裔

Phiên âm : biān yì.

Hán Việt : biên duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊遠的地方。《隋書.卷二五.刑法志》:「流刑, 謂論犯可死, 原情可降, 鞭笞各一百, 髡之, 投于邊裔, 以為兵卒。」《隋書.卷四三.列傳.河間王弘》:「弘奏為盜者百餘人, 投之邊裔, 州境帖然, 號為良吏。」


Xem tất cả...