Phiên âm : biān tíng.
Hán Việt : biên đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防守邊境、駐兵偵敵的官署。南朝宋.鮑照〈代出自薊北門行〉:「羽檄起邊亭, 烽火入咸陽。」唐.杜甫〈兵車行〉:「邊亭流血成海水, 武皇開邊意未已。」也作「邊廷」、「邊庭」。