VN520


              

邊亭

Phiên âm : biān tíng.

Hán Việt : biên đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防守邊境、駐兵偵敵的官署。南朝宋.鮑照〈代出自薊北門行〉:「羽檄起邊亭, 烽火入咸陽。」唐.杜甫〈兵車行〉:「邊亭流血成海水, 武皇開邊意未已。」也作「邊廷」、「邊庭」。


Xem tất cả...