Phiên âm : biān tǔ.
Hán Việt : biên thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊遠或靠近邊界的地方。唐.高適〈燕歌行〉:「山川蕭條極邊土, 胡騎憑陵雜風雨。」也作「邊地」、「邊區」。