VN520


              

邊寨

Phiên âm : biān zhài.

Hán Việt : biên trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊疆地區的寨子、要塞。如:「當年那些邊寨, 如今成了一片廢墟。」《清平山堂話本.老馮唐直諫漢文帝》:「尚掃蕩邊寨, 不及半月, 匈奴歸降, 回見馮唐。」


Xem tất cả...