Phiên âm : biān zhài.
Hán Việt : biên trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊疆地區的寨子、要塞。如:「當年那些邊寨, 如今成了一片廢墟。」《清平山堂話本.老馮唐直諫漢文帝》:「尚掃蕩邊寨, 不及半月, 匈奴歸降, 回見馮唐。」