Phiên âm : qiān cì.
Hán Việt : thiên thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.簡陋、狼狽的樣子。唐.杜甫〈王十五司馬弟出郭相訪兼遺營茅堂貲〉詩:「客裡何遷次, 江邊正寂寥。」2.倉卒、造次。唐.白居易〈感秋詠意〉詩:「炎涼遷次速如飛, 又脫生衣著熟衣。」