Phiên âm : qiān kè.
Hán Việt : thiên khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因罪而流徙他鄉的人。《文選.江淹.恨賦》:「遷客海上, 流戍隴陰。」唐.李白〈與史郎中欽聽黃鶴樓上吹笛〉詩:「一為遷客去長沙, 西望長安不見家。」