VN520


              

遮耳目

Phiên âm : zhē ěr mù.

Hán Việt : già nhĩ mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙蔽別人的視聽, 以掩飾真相。如:「他此次召開記者會, 只不過是為了遮耳目。」


Xem tất cả...