VN520


              

遮斷

Phiên âm : zhē duàn.

Hán Việt : già đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蔽阻隔。例眼前的一片樹林, 遮斷了遠山一角。
遮蔽阻隔。如:「他目送父親漸漸遠去的身影, 卻被淚水遮斷了視線。」


Xem tất cả...