VN520


              

遮天蓋地

Phiên âm : zhē tiān gài dì.

Hán Việt : già thiên cái địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蔽天空, 覆蓋大地。形容氣勢浩大, 為數極多。《三國演義》第八四回:「一霎時, 飛沙走石, 遮天蓋地。」《精忠岳傳》第二七回:「忽見嘍羅來報:『前面遮天蓋地的番兵敗下來了。』」


Xem tất cả...