Phiên âm : zhē jí.
Hán Việt : già kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中途伏擊。《後漢書.卷四七.班超傳》:「超伏兵遮擊, 盡殺之, 持其使首以示謝。」