Phiên âm : zhē tiān yìng rì.
Hán Việt : già thiên ánh nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣勢浩大, 數量既多且廣。《孤本元明雜劇.單刀劈四寇.第二折》:「你看那後面征塵土雨, 遮天映日, 不有大軍來了也?」