VN520


              

適從

Phiên âm : shì cóng.

Hán Việt : thích tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依附、遵從。《左傳.僖公五年》:「一國三公, 吾誰適從?」唐.杜甫〈早發〉詩:「賤子欲適從, 疑誤此二柄。」


Xem tất cả...