VN520


              

適得其所

Phiên âm : shì dé qí suǒ.

Hán Việt : thích đắc kì sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容與所住的處所或所得職位恰好如願、相稱。例他擅長規劃與統計分析, 被調至企劃組真是適得其所。
形容與所住的處所或所得職位恰好如願、相稱。如:「他擅長規劃與統計分析, 被調至企劃組真是適得其所。」


Xem tất cả...