Phiên âm : shì lái.
Hán Việt : thích lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛才、方才。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「適來叫出來看郡王轎子的人, 是令愛麼?」《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「清官也斷不得家務事, 適來許多親鄰, 都不開口。」