Phiên âm : shì yìng.
Hán Việt : thích ứng.
Thuần Việt : thích ứng; hợp với .
Đồng nghĩa : 適合, 順應, .
Trái nghĩa : , .
thích ứng; hợp với (điều kiện khách quan, yêu cầu). 適合(客觀條件或需要).