VN520


              

適任

Phiên âm : shì rèn.

Hán Việt : thích nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能夠勝任。例以他過人的膽識, 一定可以適任此職。
能夠勝任。如:「以他過人的膽識, 一定可以適任此職。」


Xem tất cả...