Phiên âm : shì xiāo duì lù.
Hán Việt : thích tiêu đối lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指產品適合市場的需求, 銷路好。如:「這產品因為適銷對路, 剛上市就被搶購一空。」