Phiên âm : shì shí.
Hán Việt : thích thì.
Thuần Việt : hợp thời; đúng lúc.
Đồng nghĩa : 合時, .
Trái nghĩa : , .
hợp thời; đúng lúc. 適合時宜;不太早也不太晚.