Phiên âm : shì hūn nián líng.
Hán Việt : thích hôn niên linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
適合結婚的年齡。例根據統計, 已達適婚年齡但未婚的人數有逐年增加的趨勢。適合結婚的年齡。如:「根據統計, 已達適婚年齡但未婚的人數有逐年增加的趨勢。」